Có 2 kết quả:
討嫌 tǎo xián ㄊㄠˇ ㄒㄧㄢˊ • 讨嫌 tǎo xián ㄊㄠˇ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disagreeable
(2) hateful
(3) a pain in the neck
(2) hateful
(3) a pain in the neck
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disagreeable
(2) hateful
(3) a pain in the neck
(2) hateful
(3) a pain in the neck
Bình luận 0